Hỗ trợ 24/7
098 761 55 44Quy cách: | Hộp 1 vỉ x 10 viên | |
Dạng bào chế: | Viên nén | |
Xuất xứ thương hiệu: | Indonesia | |
Độ tuổi: | Trên 12 tuổi | |
Nhà sản xuất: | Pt. Merck Sharp Dohme Pharma Tbk | |
Nước sản xuất: | Indonesia |
Uống, không phụ thuộc vào bữa ăn.
Người lớn và trẻ em > 12 tuổi: 1 viên (10 mg) ngày 1 lần.
Trẻ em 2-12 tuổi:
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
TÁC DỤNG PHỤ :Thường gặp, ADR >1/100
Toàn thân: Mệt mỏi
Thần kinh: Đau đầu, lơ mơ
Tiêu hoá: Khô miệng, rối loạn dạ dày ruột như buồn nôn, viêm dạ dày
Dị ứng: Nổi ban
Hiếm gặp, ADR < 1/1000
Toàn thân: Chóng mặt, rụng tóc, quá mẫn
Gan: Chức năng gan bất thường
Thần kinh: Co giật
Tim mạch: Nhịp tim nhanh, đánh trống ngực